Có 2 kết quả:

誘使 yòu shǐ ㄧㄡˋ ㄕˇ诱使 yòu shǐ ㄧㄡˋ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lure into
(2) to entrap
(3) to trick into
(4) to entice
(5) to induce
(6) to invite
(7) to tempt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lure into
(2) to entrap
(3) to trick into
(4) to entice
(5) to induce
(6) to invite
(7) to tempt

Bình luận 0